Đang hiển thị: Đan Mạch - Tem bưu chính (1940 - 1949) - 10 tem.
27. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: Viggo Bang chạm Khắc: J.Britze sự khoan: 12¾
quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 100 Thiết kế: J.Britze chạm Khắc: J.Britze sự khoan: 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 275 | BV | 10Øre | Màu tím violet | (614 mill) | 0,29 | 0,29 | 0,29 | 0,59 | USD |
|
|||||||
| 275a* | BV1 | 10Øre | Màu nâu tím | (1) | 5,87 | 2,35 | 0,29 | 2,35 | USD |
|
|||||||
| 276 | BV2 | 15Øre | Màu lục | (298 mill) | 0,29 | 0,29 | 0,29 | 1,17 | USD |
|
|||||||
| 277 | BV3 | 20Øre | Màu đỏ | (547 mill) | 0,29 | 0,29 | 0,29 | 0,59 | USD |
|
|||||||
| 278 | BV4 | 25Øre | Màu nâu | (29 mill) | 0,59 | 0,29 | 0,29 | 5,87 | USD |
|
|||||||
| 279 | BV5 | 30Øre | Màu da cam | (56 mill) | 0,59 | 0,29 | 0,29 | 0,59 | USD |
|
|||||||
| 280 | BV6 | 35Øre | Màu đỏ tím violet | (4775900) | 0,29 | 0,29 | 0,29 | 5,87 | USD |
|
|||||||
| 280a* | BV7 | 35Øre | Màu đỏ đậm | (1) | 5,87 | 4,69 | 1,76 | 17,61 | USD |
|
|||||||
| 281 | BV8 | 40Øre | Màu lam | (61 mill) | 0,59 | 0,29 | 0,29 | 9,39 | USD |
|
|||||||
| 275‑281 | Đặt (* Stamp not included in this set) | 2,93 | 2,03 | 2,03 | 24,07 | USD |
